Từ vựng liên quan Medical – chủ đề trong kỳ thi IELTS
Bài ngày hôm nay sẽ là về một số Từ vựng liên quan Medical – chủ đề trong kỳ thi IELTS! Bao gồm một số từ vựng gợi ý, các bạn có thể tham khảo sử dụng từ vựng phù hợp cho phần thi của mình nhé!
- aspirin: thuốc giảm đau/giảm sốt
- cold tablet: thuốc cảm
- tablet: thuốc dạng viên; vỉ thuốc
- cough syrup: si rô/thuốc dạng lỏng trị cảm
- cough drops: kẹo ngâm ho
- eye drops: thuốc nhỏ mắt
- nasal spray: thuốc xịt mũi (trị viêm mũi)
- ointment: thuốc mỡ; dạng lỏng, đặc có thành phần thuốc giúp trị đau hoặc vết thương bên ngoài da
- hot water pag: túi nước nóng/túi chườm nóng
- ice pack: túi chườm lạnh
- pill: thuốc (nói chung)
- capsule: thuốc viên nhộng
- teaspoon: muỗng nhỏ (dùng để đo liều lượng thuốc dạng lỏng như si rô, ~5ml)
- tablespoon: muỗng lớn (dùng để đo liều lượng thuốc dạng lỏng, ~15ml)
- dosage: liều lượng
- first aid kit: bộ cấp cứu (tại nhà)
- syringe: ống tiêm/ống chích
- bandage: băng trắng bằng vết thương; hành động băng bó
- band-aid: băng cá nhân
- gauze: gạc
- cast: bó bột
- crutches: nạng chân
- wheel chair: xe đẩy
- vaccine: vắc xin phòng bệnh
Ngoài những từ vựng liên quan Medical, các bạn có thể tham khảo thêm về một số từ vựng liên quan nhiều chủ đề trong IELTS tại đây!
- to apply ointment: thoa thuốc mỡ
- to be ill: bị bệnh
- to sneeze: hắt hơi
- to cough: ho
- to take medication: uống thuốc
In many cases, people were not warned about the dangers of taking medications without medical supervision.
- be on medication (for sth): sử dụng thuốc (cho/vì sth)
There has been a worrying increase in the number of people on medication for depression.
- give/prescribe (sb) medication (for sth): kê đơn thuốc (cho/vì sth) cho ai đó
Her records revealed that she had received counselling and had been prescribed medication.
Những bài viết khác về từ vựng trong IELTS cho kỳ thi:
Các bạn có thể tham khảo thêm thông tin về luyện thi cũng các khóa học IELTS cấp tốc nhé!