Chủ đề Sport trong IELTS: Một số từ vựng phổ biến cho kỳ thi của bạn
Bài hôm nay sẽ là về Chủ đề Sport trong IELTS, bao gồm một số từ vựng và cụm từ phổ biến bạn có thể sử dụng cho chủ đề này trong quá trình ôn luyện.
Chủ đề Sport trong IELTS cũng là một trong những chủ đề khá phổ biến, hãy xem qua bài ngày hôm nay và trau dồi thêm vốn từ vựng trong IELTS của mình nhé!
- Soccer: bóng đá
- Basketball: bóng rổ
- Baseball: bóng chày
- Tennis: quần vợt
- Table tennis: bóng bàn
- Volleyball: bóng chuyền
- Badminton: cầu lông
- Gymnastics: thể dục dụng cụ
- Marathon race: chạy marathon
- Athletics: điền kinh
- Hurdle race: nhảy rào
- Weight lifting: cử tạ
- Scuba diving: lặn có bình dưỡng khí
- Archery: bắn cung
- Polo: đánh bóng trên ngựa
- Cycling: đua xe đạp
Một số cụm từ sử dụng cho Chủ đề Sport trong IELTS:
- to get into shape: to become fit
- to go jogging: to run around the streets
- to keep fit: to stay in good physically condition
- to be out of condition: to not be physically fit
- to play tennis/football: (not do or go); to do judo: (not go or play)
- to run the marathon: to run a distance of 42.195 Kilometres
- a season ticket: a ticket that gives you entry to most of a team’s home games during the sporting year.
- to set a record: to achieve the best result in a sport
- a sports centre: a public building where people can do various sports
- sports facilities: the equipment and services needed to do a sport
- a squash/tennis/badminton court: the surface where you play these sports
- strenuous exercise: exercise that needs a lot of physical effort
- a strong swimmer: a good swimmer
- a swimming pool: the place where you swim
- to take up exercise: to start doing exercise
- to train hard: to train with a lot of effort
Những bài viết khác về từ vựng trong IELTS cho kỳ thi:
Các bạn có thể tham khảo thêm thông tin về luyện thi cũng các khóa học IELTS cấp tốc nhé!